Từ "sea rover" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "giặc biển" hoặc "cướp biển", tức là những người sống trên biển và thường tiến hành các hành động cướp bóc tàu bè khác. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học hải tặc và lịch sử hàng hải.
Giải thích:
Ví dụ sử dụng:
"In the age of exploration, many sea rovers sought fortune and adventure across uncharted waters." (Trong thời kỳ khám phá, nhiều cướp biển đã tìm kiếm sự giàu có và phiêu lưu trên những vùng biển chưa được khám phá.)
Phân biệt các biến thể:
Pirate: Cũng có nghĩa giống như "sea rover", nhưng thường dùng để chỉ những cướp biển nổi tiếng hơn, có thể là nhân vật trong các câu chuyện.
Buccaneer: Thường ám chỉ đến một loại cướp biển cụ thể ở vùng Caribbean vào thế kỷ 17.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
Corsair: Một loại cướp biển được chính phủ cấp phép tấn công tàu thuyền của các quốc gia thù địch.
Robber: Từ chung chỉ người cướp, không nhất thiết phải ở trên biển.
Các idioms và phrasal verbs:
"To go down with the ship": Câu này có nghĩa là cùng chia sẻ số phận với tàu, thường dùng để chỉ những người không bỏ rơi đồng đội trong tình huống khó khăn.
"To make waves": Có nghĩa là gây sự chú ý hoặc tạo ra sự xáo trộn, không liên quan đến cướp biển nhưng có hình ảnh liên quan đến biển cả.
Tóm lại:
"Sea rover" là một từ dùng để chỉ những cướp biển, những người hoạt động trên biển với mục đích cướp bóc. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh lịch sử và văn học.