Characters remaining: 500/500
Translation

sea rover

/'si:'rouvə/
Academic
Friendly

Từ "sea rover" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "giặc biển" hoặc "cướp biển", tức là những người sống trên biển thường tiến hành các hành động cướp bóc tàu khác. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong văn học hải tặc lịch sử hàng hải.

Giải thích:
  • Sea rover có thể hiểu những người đi biển, đặc biệt những người cướp bóc. Họ thường ra khơi trên những con tàu lớn, tìm kiếm tấn công các tàu khác để lấy hàng hóa hoặc tài sản.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sea rovers attacked the merchant ship at dawn." (Những giặc biển đã tấn công con tàu thương mại vào lúc bình minh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the age of exploration, many sea rovers sought fortune and adventure across uncharted waters." (Trong thời kỳ khám phá, nhiều cướp biển đã tìm kiếm sự giàu có phiêu lưu trên những vùng biển chưa được khám phá.)
Phân biệt các biến thể:
  • Pirate: Cũng có nghĩa giống như "sea rover", nhưng thường dùng để chỉ những cướp biển nổi tiếng hơn, có thể nhân vật trong các câu chuyện.
  • Buccaneer: Thường ám chỉ đến một loại cướp biển cụ thểvùng Caribbean vào thế kỷ 17.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Corsair: Một loại cướp biển được chính phủ cấp phép tấn công tàu thuyền của các quốc gia thù địch.
  • Robber: Từ chung chỉ người cướp, không nhất thiết phảitrên biển.
Các idioms phrasal verbs:
  • "To go down with the ship": Câu này có nghĩa cùng chia sẻ số phận với tàu, thường dùng để chỉ những người không bỏ rơi đồng đội trong tình huống khó khăn.
  • "To make waves": Có nghĩa gây sự chú ý hoặc tạo ra sự xáo trộn, không liên quan đến cướp biển nhưng hình ảnh liên quan đến biển cả.
Tóm lại:

"Sea rover" một từ dùng để chỉ những cướp biển, những người hoạt động trên biển với mục đích cướp bóc. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh lịch sử văn học.

danh từ
  1. giặc biển, cướp biển
  2. tàu cướp biển

Comments and discussion on the word "sea rover"